22 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Hạnh Thông, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Giỏ hàng
0969 349 499
Từ vựng tiếng Anh Cảnh quan Kiến trúc

1. Từ vựng tiếng Anh phong cảnh.

Sau đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh phong cảnh cơ bản thường gặp nhất. Bạn biết được bao nhiêu từ trong số này rồi? Ghi chú lại các từ mới để học dần nha.

area /ˈeərɪə/ khu vực, khoảng không gian

bay /beɪ/ vịnh

beach /biːtʃ/ bãi biển

bush /bʊʃ/ bụi cây

canal /kəˈnæl/ con kênh

canyon /ˈkænjən/ hẻm núi

cave /keɪv/ hang động

city /ˈsɪti/ thành phố

cliff /klɪf/ vách đá

cloud /klaʊd/ đám mây

coast /kəʊst/ bờ biển

continent /ˈkɒntɪnənt/ lục địa

coral reef /ˈkɔːrəl riːf/ rạn san hô

creek /kriːk/ nhánh sông, lạch

dam /dæm/ cái đập

delta /ˈdeltə/ đồng bằng châu thổ

desert /ˈdezərt/ sa mạc

east /iːst/ phía đông

estuary /ˈestjʊəri/ cửa sông

farmland /ˈfɑːmlænd/ đất canh tác

field /fiːld/ cánh đồng

fog /fɑːɡ/ sương mù

forest /ˈfɒrɪst/ rừng

geography /ʤɪˈɒgrəfi/ địa lý

glacier /ˈglæsiə/ sông băng

grass /græs/ bãi cỏ

grotto /ˈɡrɒtəʊ/ hang động nhỏ

ground /graʊnd/ mặt đất

gulf /ɡʌlf/ vịnh

hamlet /ˈhæmlɪt/ thôn, ấp

hill /hɪl/ đồi

iceberg /ˈaɪsbɜːrɡ/ tảng băng trôi

island /ˈaɪlənd/ đảo

islands /ˈaɪləndz/ quần đảo

isthmus /ˈɪsməs/ eo đất

jungle /ˈdʒʌŋɡl/ rừng rậm

lake /leɪk/ hồ

landscape /ˈlændskeɪp/ phong cảnh

marsh /mɑːrʃ/ đầm lầy

meadow /ˈmedəʊ/ đồng cỏ

mesa /ˈmeɪsə/ núi mặt bàn

Từ vựng tiếng Anh về phong cảnh
Từ vựng tiếng Anh về phong cảnh

mine /maɪn/ mỏ

moss /mɔːs/ rêu

mountain /ˈmaʊntən/ núi

mountain range /ˈmaʊntən reɪnʤ/ dãy núi

mud /mʌd/ bùn

oasis /əʊˈeɪsɪs/ ốc đảo

ocean /ˈəʊʃən/ đại dương

pass /pɑːs/ đèo

peak /piːk/ đỉnh núi, đỉnh đồi

pebble /ˈpebl/ đá cuội

peninsula /pɪˈnɪnsjʊlə/ bán đảo

plain /pleɪn/ đồng bằng

plant /plænt/ thực vật

plateau /ˈplætəʊ/ cao nguyên

pond /pɒnd/ ao

rainbow /ˈreɪnbəʊ/ cầu vồng

river /ˈrɪvə/ sông

river bank /ˈrɪvər bæŋk/ bờ sông

rock /rɑːk/ tảng đá

sand /sænd/ cát

sea /siː/ biển

sky /skaɪ/ bầu trời

snow /snəʊ/ tuyết

soil /sɔɪl/ đất

stone /stəʊn/ cục đá

stream /striːm/ dòng suối

swamp /swɑːmp/ đầm lầy

tree /triː/ cây cối

tropical forest /ˈtrɒpɪkəl ˈfɒrɪst/ rừng nhiệt đới

tunnel /ˈtʌnl/ đường hầm

valley /ˈvæli/ thung lũng

volcano /vɑːlˈkeɪnəʊ/ núi lửa

waterfall /ˈwɔːtərfɔːl/ thác nước

wave /weɪv/ sóng

wood /wʊd/ khu rừng

 

2. Từ vựng tiếng Anh phong cảnh, tên các châu lục và đại dương.

Europe /ˈjʊrəp/ Châu Âu

Asia /ˈeɪʒə/ Châu Á

Australia /ɔːˈstreɪliə/ Châu Úc, Châu Đại Dương

Africa /ˈæfrɪkə/ Châu Phi

Antarctica /ænˈtɑːrktɪkə/ Châu Nam Cực

North America /ˌnɔːrθ əˈmerɪkə/ Bắc Mỹ

South America /ˌsaʊθ əˈmerɪkə/ Nam Mỹ

Arctic Ocean /ˈɑːrktɪk ˈoʊʃn/ Bắc Băng Dương

Southern Ocean /ˈsʌðərn ˈoʊʃn/ Nam Băng Dương

Atlantic Ocean /ətˈlæn.t̬ɪk ˈoʊʃn/ Đại Tây Dương

Pacific Ocean /pəˈsɪfɪk ˈoʊʃn/ Thái Bình Dương

Indian Ocean /ˈɪndiən ˈoʊʃn/ Ấn Độ Dương

East /iːst/ hướng Đông

West /west/ hướng Tây

South /saʊθ/ hướng Nam

North /nɔːrθ/ hướng Bắc

Từ vựng tiếng Anh về các hướng
Từ vựng tiếng Anh về các hướng

3. Từ vựng tiếng Anh phong cảnh, tính từ miêu tả cảnh đẹp.

astounding /əˈstaʊndɪŋ/ đẹp sững sờ

astonishing /əˈstɑːnɪʃɪŋ/ đáng ngạc nhiên

blooming /ˈbluːmɪŋ/ tươi đẹp

breathtaking /ˈbreθˌtekɪŋ/ choáng ngợp

breezy /ˈbriːzi/ mát mẻ, dễ chịu 

brisk /brɪsk/ trong lành

bucolic /bjuːˈkɑːlɪk/ vẻ đẹp đồng quê

captivating /ˈkæptɪˌvetɪŋ/ say đắm lòng người

clean /kliːn/ sạch sẽ

crisp /krɪsp/ khô ráo

diversified /daɪˈvɜːrsɪfaɪ/ đa dạng

dazzling /ˈdæzəlɪŋ/ chói lóa, sững sờ

exquisite /ɪkˈskwɪzɪt/ tinh tế

enchanting /enˈtʃæntɪŋ/ làm say mê

ethereal /əˈθɪriəl/ đẹp như tiên cảnh

flawless /ˈflɒləs/ đẹp không tì vết

flourishing /ˈflɜːrɪʃɪŋ/ nhiều hoa cỏ

glorious /ˈɡlɔːriəs/ lộng lẫy, rực rỡ

heavenly /ˈhevənli/ đẹp như thiên đường

idyllic /aɪˈdɪlɪk / bình dị, đồng quê

incredible /ˌɪnˈkredəbəl/ đẹp phi thường

incomparable /ˌɪnˈkɑːmpərəbəl/ không thể so sánh được 

indescribable /ˌɪndəˈskraɪbəbəl/ không thể miêu tả được

lovely /ˈlʌvli/ dễ thương 

lush /ˈləʃ/ tươi tốt, xum xuê

majestic /məˈdʒestɪk/ kì diệu

oppressive /əˈpresɪv/ ngột ngạt

outstanding /ˌɑːwtˈstændɪŋ/ nổi bật, choáng ngợp

pristine /ˈprɪstin/ nguyên sơ, tươi mới

panoramic /ˌpænəˈræmɪk/ rộng rãi

pleasant /ˈplezənt/ dễ chịu

romping /ˈrɑːmpɪŋ/ ồn ào

rejuvenating /riˈdʒuːvəˌnetɪŋ/ tươi trẻ

sparkling /ˈspɑːrkəlɪŋ/ lấp lánh

spectacular /spekˈtækjələr/ khác biệt 

sun drenched /ˈsʌn drentʃt/ ngập ánh nắng

sweeping /ˈswiːpɪŋ/ rộng rãi

superlative /suːˈpɜːrlətɪv/ xuất sắc

striking /ˈstraɪkɪŋ/ nổi bật

stunning /ˈstʌnɪŋ/ lộng lẫy

teeming /ˈtiːmɪŋ/ đông đúc

towering /ˈtaʊərɪŋ/ cao chót vót

unbelievable /ˌʌnbɪˈliːvəbəl/ không thể tin nổi

unsurpassed /ˌʌnsərˈpæst/ không thể đẹp hơn 

vast /væst/ rộng rãi

verdant /ˈvɝːdənt/ xanh tươi, tươi tốt

wondrous /ˈwʌndrəs/ đáng ngạc nhiên

4. Từ vựng tiếng Anh phong cảnh, các địa danh nổi tiếng tại Việt Nam.

Thủ đô Hà Nội

capital city /ˈkæpɪtl ˈsɪti/ thủ đô

pagoda /pəˈgəʊdə/ chùa

temple /ˈtempl/ đền

market /ˈmɑ:rkət/ chợ

theater /ˈθi:ətər/ nhà hát

old quarter /əʊld ˈkwɔ:rtər/ phố cổ

lotus /ˈləʊtəs/ hoa sen

water puppet /ˈwɔ:tər ˈpʌpət/ múa rối nước

culture /ˈkʌlʧər/ văn hóa

Vịnh Hạ Long

bay /beɪ/ vịnh

cave /keɪv/ hang động

island /ˈaɪlənd/ hòn, đảo

limestone /ˈlaɪmstəʊn/ đá vôi

stalactite /stəˈlæktaɪt/ thạch nhũ

sea creatures /si: ˈkri:ʧərz/ sinh vật biển

cruise ship /kru:z ʃɪp/ tàu du lịch

seafood /ˈsi:fu:d/ hải sản

natural wonder /ˈnæʧəl ˈwʌndər/ kì quan thiên nhiên

Sa Pa

hill /hɪl/ đồi

mountain /ˈmaʊntn/ núi

fog /fɑ:g/ sương mù

village /ˈvɪləʤ/ làng, bản

stilt house /stɪlt haʊs/ nhà sàn

rice /raɪs/ lúa

terraced fields /ˈterəst fi:ldz/ ruộng bậc thang

brocade /brəʊˈkeɪd/ thổ cẩm

ethnic minority /ˈeθnɪk maɪˈnɔ:rəti/ dân tộc ít người

Hội An

lantern /ˈlæntərn/ đèn lồng

world heritage /wɜ:rld ˈherɪtɪdʒ/ di sản thế giới

vibrant /ˈvaɪbrənt/ rực rỡ

historic /hɪˈstɔ:rɪk/ mang tính lịch sử

silk /sɪlk/ lụa

ancient /ˈeɪnʧənt/ cổ xưa

handicraft /ˈhændi:kræft/ đồ thủ công

specialty /ˈspeʃəlti/ đặc sản

street food /stri:t fu:d/ đồ ăn vỉa hè

Cố đô Huế 

river /ˈrɪvər/ sông

architecture /ˈɑːrkɪtektʃər/ kiến trúc

tomb /tu:m/ lăng mộ

cuisine /kwɪˈzi:n/ ẩm thực

citadel /ˈsɪtədel/ thành cổ

festival /ˈfestɪvl/ lễ hội

imperial city /ɪmˈpɪri:l ˈsɪti/ kinh thành

dynasty /ˈdaɪnəsti/ triều đại

emperor /ˈempərər/ Hoàng Đế

Thành phố Đà Nẵng

bridge /brɪʤ/ cây cầu

tourism /ˈtʊrɪzəm/ du lịch

port /pɔ:rt/ cảng biển

sanctuary /ˈsæŋkʧu:eri/ thánh địa

theme park /θi:m pɑ:rk/ công viên trò chơi

peninsula /pəˈnɪnslə/ bán đảo

cable car /ˈkeɪbl kɑ:r/ cáp treo

gulf /gʌlf/ vịnh

pass /pæs/ đèo

Đồng bằng sông Mê-kông

delta /ˈdeltə/ vùng đồng bằng

floating market /ˈfləʊtɪŋ ˈmɑ:rkət/ chợ nổi

canal /kəˈnæl/ kênh, rạch

agriculture /ˈægrɪkʌlʧər/ nông nghiệp

flood /flʌd/ lũ lụt

orchard /ˈɔ:rʧərd/ vườn cây ăn quả

swamp /swɑ:mp/ đầm lầy

boat /bəʊt/ ghe, thuyền

Thành phố Hồ Chí Minh

tower /ˈtaʊər/ tòa tháp

economy /ɪˈkɑ:nəmi/ kinh tế

nightclub /ˈnaɪtklʌb/ câu lạc bộ đêm

airport /ˈerpɔ:rt/ sân bay

cathedral /kəˈθi:drəl/ Nhà thờ lớn

museum /mju:ˈzi:əm/ bảo tàng

water park /ˈwɔ:tər pɑ:rk/ công viên nước

post office /ˈpəʊst ɑːfɪs/ bưu điện

palace /ˈpæləs/ dinh

Thành phố Nha Trang 

sunscreen /sənˈskri:n/ kem chống nắng

pool /pu:l/ bể bơi

scuba diving /ˈsku:bə ˈdaɪvɪŋ/ lặn biển

swimming /ˈswɪmɪŋ/ bơi

beach /bi:ʧ/ bãi biển

resort /rɪˈzɔ:rt/ khu nghỉ dưỡng

sand /sænd/ cát

hotel /həʊˈtel/ khách sạn

coast /kəʊst/ bờ biển

Đà Lạt

flower /ˈflaʊər/ hoa

pine tree /paɪn tri:/ cây thông

lake /leɪk/ hồ

forest /ˈfɔ:rəst/ rừng

mist /mɪst/ sương mù

park /pɑ:rk/ công viên

garden /ˈgɑ:rdən/ vườn

waterfall /ˈwɔ:tərfɔ:l/ thác nước

valley /ˈvæli/ thung lũng

Ngành kiến trúc tiếng Anh là gì?

Ngành kiến trúc tiếng Anh là Architecture. Người làm trong ngành kiến trúc là kiến trúc sư, tên tiếng anh Architect.

Có 7 kiểu kiến trúc sư, tương ứng với 7 lĩnh vực phổ biến trong kiến trúc, bao gồm:

Từ vựng (Vocabulary)

Phiên âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

✅ Residential Architect

Audio icon/ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈɑːkɪtɛkt/

Kiến trúc sư khu dân cư

✅ Commercial Architect

Audio icon/kəˈmɜːʃəl ˈɑːkɪtɛkt/

Kiến trúc sư thương mại

✅ Interior Designer

Audio icon/ɪnˈtɪərɪə dɪˈzaɪnə/

Nhà thiết kế nội thất

✅ Green Design Architect

Audio icon/griːn dɪˈzaɪn ˈɑːkɪtɛkt/

Kiến trúc sư thiết kế xanh

✅ Landscape Architect

Audio icon/ˈlænskeɪp ˈɑːkɪtɛkt/

Kiến trúc sư cảnh quan

✅ Urban Designer

Audio icon/ˈɜːbən dɪˈzaɪnə/

Người thiết kế đô thị

✅ Industrial Architect

Audio icon/ɪnˈdʌstrɪəl ˈɑːkɪtɛkt/

Kiến trúc sư công nghiệp

Ngành kiến trúc tiếng Anh là gì

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc

Những từ thông dụng nhất

Từ vựng (Vocabulary)

Phiên âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

arcade

Audio icon/ɑːˈkeɪd/

dãy cuốn, đường có mái vòm

articulation

Audio icon/ɑːˌtɪkjʊˈleɪʃ(ə)n/

trục bản lề

arrangement

Audio icon/əˈreɪnʤmənt/

sự sắp xếp

axis 

Audio icon/ˈæksɪs /

trục

biomimicry

Audio icon/ˌbaɪ.əʊˈmɪm.ɪ.kri/

mô phỏng sinh học, lấy cảm hứng từ thiên nhiên

balcony

Audio icon/ˈbælkəni/

ban công

building

Audio icon/ˈbɪldɪŋ/

tòa nhà

brick

Audio icon/brɪk/

gạch

ceiling

Audio icon/ˈsiːlɪŋ/

trần nhà

concrete

Audio icon/ˈkɒnkriːt/

bê tông

construction

Audio icon/kənˈstrʌkʃən/

sự thi công

design

Audio icon/dɪˈzaɪn/

thiết kế

innovation

Audio icon/ˌɪnəʊˈveɪʃən/

sự đổi mới

landmark

Audio icon/ˈlændmɑːk/

điểm mốc

skyscraper

Audio icon/ˈskaɪˌskreɪpə/

nhà chọc trời

structure

Audio icon/ˈstrʌkʧə/

kết cấu

timber

Audio icon/ˈtɪmbə/

gỗ kiến trúc

bracket

Audio icon/ˈbrækɪt/

rầm chìa, côngxon

building envelope

Audio icon/ˈbɪldɪŋ ˈɛnvələʊp/

bề mặt ngoài của kiến trúc tòa nhà

cladding

Audio icon/ˈklædɪŋ/

tấm ốp, lợp, bọc

cloister

Audio icon/ˈklɔɪstə/

hành lang, hàng hiên

colossal

Audio icon/kəˈlɒsl/

khổng lồ

composite

Audio icon/ˈkɒmpəzɪt/

hỗn hợp (vật liệu xây dựng)

cornice

Audio icon/ˈkɔːnɪs/

phào, gờ; mái đua 

cradling

Audio icon/ˈkreɪdlɪŋ/

khung (gỗ hoặc sắt)

curvilinear

Audio icon/ˌkɜːvɪˈlɪnɪə/

thuộc đường cong

diagram

Audio icon/ˈdaɪəgræm/

biểu đồ

elevation

Audio icon/ˌɛlɪˈveɪʃən/

phép chiếu thẳng góc

front elevation

Audio icon/frʌnt ˌɛlɪˈveɪʃən/

hình chiếu đứng, mặt cắt đứng, mặt trước

side elevation

Audio icon/saɪd ˌɛlɪˈveɪʃən/

mặt bên

facade

Audio icon/fəˈsɑːd/

mặt tiền

flamboyant

Audio icon/flæmˈbɔɪənt/

có những đường sóng như ngọn lửa

floor plan

Audio icon/flɔː plæn/

sơ đồ mặt bằng

ground plan

Audio icon/graʊnd plæn/

sơ đồ mặt bằng

site plan

Audio icon/saɪt plæn/

bản đồ vị trí (công trường)

fluting

Audio icon/ˈfluːtɪŋ/

sự làm rãnh máng

folly

Audio icon/ˈfɒli/

công trình xây dựng tốn tiền nhưng không dùng được

hierarchy

Audio icon/ˈhaɪərɑːki/

sự phân cấp

high-pitched

Audio icon/ˈhaɪˈpɪʧt/

dốc (mái nhà)

homogeneous

Audio icon/ˌhəʊməˈʤiːniəs/

đồng nhất

imbricate

Audio icon/ˈɪmbrɪkeɪt/

kiểu trang trí xếp gối lên nhau như lợp ngói

juncture

Audio icon/ˈʤʌŋkʧə/

chỗ nối

juxtaposition

Audio icon/ˌʤʌkstəpəˈzɪʃən/

sự gần nhau, vị trí kề nhau

lancet

Audio icon/ˈlɑːnsɪt/

vòm đỉnh nhọn

lintel

Audio icon/ˈlɪntl/

lanh tô, rầm đỡ

loggia

Audio icon/ˈlɒʤɪə/

hàng lang ngoài, lô gia

merge

Audio icon/mɜːʤ/

hợp nhất

orientation

Audio icon/ˌɔːriɛnˈteɪʃən/

sự định hướng

ribbon development

Audio icon/ˈrɪbən dɪˈvɛləpmənt/

phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường

rusticate

Audio icon/ˈrʌstɪkeɪt/

trát vữa nhám vào tường

storey

Audio icon/ˈstɔːri/

tầng lầu

texture

Audio icon/ˈtɛksʧə/

kết cấu

uniformity

Audio icon/ˌjuːnɪˈfɔːmɪti/

tính đồng dạng

penthouse

Audio icon/ˈpɛnthaʊs/

căn hộ áp mái

treehouse

Audio icon/ˈtriː ˌhaʊs/

nhà trên cây

hut

Audio icon/hʌt/

túp lều

cabin

Audio icon/ˈkæbɪn/

buồng ngủ (ở tàu thủy / máy bay)

boat house

Audio icon/bəʊt haʊs/

nhà thuyền

caravan

Audio icon/ˈkærəvæn/

nhà lưu động kéo theo xe

wings

Audio icon/wɪŋz/

cánh, chái nhà

entrance

Audio icon/ˈɛntrəns/

cổng vào

floor

Audio icon/flɔː/

sàn nhà

attic

Audio icon/ˈætɪk/

gác xép

pillar

Audio icon/ˈpɪlə/

cột nhà

column

Audio icon/ˈkɒləm/

cột

restroom

Audio icon/ˈrɛstrʊm/

phòng vệ sinh

toilet

Audio icon/ˈtɔɪlɪt/

phòng vệ sinh

wall

Audio icon/wɔːl/

tường

roof

Audio icon/ruːf/

mái nhà

cellar

Audio icon/ˈsɛlə/

hầm

ventilation

Audio icon/ˌvɛntɪˈleɪʃən/

sự thông gió

basement

Audio icon/ˈbeɪsmənt/

tầng hầm

wood

Audio icon/wʊd/

gỗ

timber

Audio icon/ˈtɪmbə/

gỗ

glass

Audio icon/glɑːs/

thủy tinh

steel

Audio icon/stiːl/

thép

gravel

Audio icon/ˈgrævəl/

sỏi, đá dăm

sand

Audio icon/sænd/

cát

plastic

Audio icon/ˈplæstɪk/

nhựa

thatch

Audio icon/θæʧ/

ván bằng rạ ép

fire alarm

Audio icon/ˈfaɪər əˈlɑːm/

chuông báo cháy

clay

Audio icon/kleɪ/

đất sét

brick

Audio icon/brɪk/

gạch

mezzanine

Audio icon/ˈmɛtsəniːn/

gác lửng

slum

Audio icon/slʌm/

khu ổ chuột

Đọc thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Các động từ thường dùng trong ngành kiến trúc

Từ vựng (Vocabulary)

Phiên âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

build

Audio icon/bɪld/

xây dựng

decorate

Audio icon/ˈdɛkəreɪt/

trang hoàng, trang trí

demolish

Audio icon/dɪˈmɒlɪʃ/

phá hủy

design

Audio icon/dɪˈzaɪn/

thiết kế

develop

Audio icon/dɪˈvɛləp/

phát triển, xây dựng

invent

Audio icon/ɪnˈvɛnt/

phát minh

maintain

Audio icon/meɪnˈteɪn/

duy trì

occupy

Audio icon/ˈɒkjʊpaɪ/

chiếm

reconstruct

Audio icon/ˌriːkənsˈtrʌkt/

tái tạo

renovate

Audio icon/ˈrɛnəʊveɪt/

đổi mới

support

Audio icon/səˈpɔːt/

đỡ, nâng (vật)

Các tính từ thường dùng trong ngành kiến trúc

Từ vựng (Vocabulary)

Phiên âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

conventional

Audio iconkənˈvɛnʃənl

thông thường, theo thông lệ, tập tục

curved

Audio iconkɜːvd

cong

exterior

Audio iconɛksˈtɪərɪə

bên ngoài

functional

Audio iconˈfʌŋkʃənl

mang tính chức năng

futuristic

ˌAudio iconfjuːʧəˈrɪstɪk

mang tính vị lai, tương lai

high-rise

Audio iconˈhaɪraɪz

cao ốc, cao tầng, nhà tháp

innovative

Audio iconɪnˈnɒvətɪv

đổi mới, đột phá

internal

Audio iconɪnˈtɜːnl

trong, bên trong

modern

Audio iconˈmɒdən

hiện đại

multi-storey

Audio iconˈmʌltɪ-ˈstɔːri

nhiều tầng

old-fashioned

Audio iconəʊld-ˈfæʃənd

kiểu cổ kính

ornate

Audio iconɔːˈneɪt

văn hoa, lộng lẫy

spacious

Audio iconˈspeɪʃəs

rộng rãi

state-of-the-art

Audio iconsteɪt-ɒv-ði-ɑːt

hiện đại nhất, tiên tiến nhất hiện có

traditional

Audio icontrəˈdɪʃənl

cổ truyền, truyền thống

Các tính từ thường dùng trong ngành kiến trúc

Thuật ngữ và từ viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc

Từ vựng (Vocabulary)

Phiên âm (Pronunciation)

Nghĩa (Meaning)

All-in Rate

Audio icon/ˈɔːlˈɪn reɪt/

Tổng chi phí

Architect of Record

Audio icon/ˈɑːkɪtɛkt ɒv ˈrɛkɔːd/

Kiến trúc sư chủ trì

Box Crib

Audio icon/bɒks krɪb/

Giàn hộp trợ lực

Catastrophic Failure

Audio icon/ˌkætəˈstrɒfɪk ˈfeɪljə/

Sự cố không thể phục hồi

Cant (Architecture)

Audio icon/kænt (ˈɑːkɪtɛkʧə)/

Thiết kế vát chéo

Building Engineer

Audio icon/ˈbɪldɪŋ ˌɛnʤɪˈnɪə/

Kỹ sư xây dựng

Concrete Cover

Audio icon/ˈkɒnkriːt ˈkʌvə/

Lớp bê tông bảo vệ cốt thép

Concrete Slab

Audio icon/ˈkɒnkriːt slæb/

Tấm bê tông đúc sẵn

Course (Architecture)

Audio icon/kɔːs (ˈɑːkɪtɛkʧə)/

Kỹ thuật xây thành hàng

Cross Bracing

Audio icon/krɒs ˈbreɪsɪŋ/

Giằng chéo

Cut and Fill

Audio icon/kʌt ænd fɪl/

Cắt và lấp

Damp Proofing

Audio icon/dæmp ˈpruːfɪŋ/

Chống ẩm

Design-build

Audio icon/dɪˈzaɪn-bɪld/

Thống nhất thiết kế và thi công

Encasement

Audio icon/ɪnˈkeɪsmənt/

Lớp phủ xây dựng

Falsework

Audio icon/ˈfɔːlswɜːk/

Cốp pha

Joint (building)

Audio icon/ʤɔɪnt (ˈbɪldɪŋ)/

Khớp nối

Joist

Audio icon/ʤɔɪst//

Dầm

Lean Construction

Audio icon/liːn kənˈstrʌkʃən/

Xây dựng tinh gọn

Lift Slab Construction

Audio icon/lɪft slæb kənˈstrʌkʃən/

Kỹ thuật nâng phiến

Lookout (architecture)

Audio icon/ˈlʊkˈaʊt (ˈɑːkɪtɛkʧə)/

Dầm đua

Master plan

Audio icon/ˈmɑːstə plæn/

Tổng mặt bằng

Performance Gap

Audio icon/pəˈfɔːməns gæp/

Khoảng cách hiệu suất

Precast Concrete

Audio icon/prɪˈkɑːst ˈkɒnkriːt/

Bê tông đúc sẵn

Purlin

Audio icon/ˈpɜːlɪn/

Xà gồ

Quantity Take-off

Audio icon/ˈkwɒntɪti ˈteɪkɒf/

Dự toán xây dựng

Rafter

Audio icon/ˈrɑːftə/

Rui mái

Rim Joist

Audio icon/rɪm ʤɔɪst/

Dầm biên

Shiplap

Audio icon/ˈʃɪpˌlæp/

Gỗ ốp tường

Shoring

Audio icon/ˈʃɔːrɪŋ/

Hệ cọc chống

Soil Stockpile

Audio icon/sɔɪl ˈstɒkpaɪl/

Dự trữ đất

Wall Stud

Audio icon/wɔːl stʌd/

Khung tường

Superstructure

Audio icon/ˈsjuːpəˌstrʌkʧə/

Kết cấu bên trên

Thin-Shell Structure

Audio icon/θɪn-ʃɛl ˈstrʌkʧə/

Kết cấu vỏ mỏng

Tie (Cavity Wall)

Audio icon/taɪ (ˈkævɪti wɔːl)/

Giằng 

Topping Out

Audio icon/ˈtɒpɪŋ aʊt/

Lễ cất nóc

Trombe Wall

Audio icon/tʀɔ̃b wɔːl//

Bức tường Trompe

Underpinning

Audio icon/ˌʌndəˈpɪnɪŋ/

Gia cố nền móng

Virtual Design & Construction (VDC)

Audio icon/ˈvɜːtjʊəl dɪˈzaɪn & kənˈstrʌkʃən (viː-diː-siː)/

Thiết kế và xây dựng ảo

Voided Biaxial Slab

Audio icon/ˈvɔɪdɪd Biaxial slæb/

Tấm biaxial rỗng

Tin liên quan
Bình luận
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Subscribe
Thông báo cho
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
đối tác
  • VianPool VINAPOOL
  • VianPool Thiết bị hồ bơi
  • VianPool Cung cấp thiết bị hồ bơi
  • VianPool Thiết bị ngành gas
  • VianPool Pentair Pool
  • VianPool Thiết bị hồ bơi Emaux
  • VianPool WaterCO
  • VianPool
© 2017 Vinapool. All rights reserved. Thiết kế web ITGreen
VianPool VianPool VianPool VianPool
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x