Công ty chuyên thi công hồ bơi, cung cấp các dịch vụ về ngành hồ bơi, phân phối thiết bị hồ bơi
Sau đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh phong cảnh cơ bản thường gặp nhất. Bạn biết được bao nhiêu từ trong số này rồi? Ghi chú lại các từ mới để học dần nha.
area /ˈeərɪə/ khu vực, khoảng không gian
bay /beɪ/ vịnh
beach /biːtʃ/ bãi biển
bush /bʊʃ/ bụi cây
canal /kəˈnæl/ con kênh
canyon /ˈkænjən/ hẻm núi
cave /keɪv/ hang động
city /ˈsɪti/ thành phố
cliff /klɪf/ vách đá
cloud /klaʊd/ đám mây
coast /kəʊst/ bờ biển
continent /ˈkɒntɪnənt/ lục địa
coral reef /ˈkɔːrəl riːf/ rạn san hô
creek /kriːk/ nhánh sông, lạch
dam /dæm/ cái đập
delta /ˈdeltə/ đồng bằng châu thổ
desert /ˈdezərt/ sa mạc
east /iːst/ phía đông
estuary /ˈestjʊəri/ cửa sông
farmland /ˈfɑːmlænd/ đất canh tác
field /fiːld/ cánh đồng
fog /fɑːɡ/ sương mù
forest /ˈfɒrɪst/ rừng
geography /ʤɪˈɒgrəfi/ địa lý
glacier /ˈglæsiə/ sông băng
grass /græs/ bãi cỏ
grotto /ˈɡrɒtəʊ/ hang động nhỏ
ground /graʊnd/ mặt đất
gulf /ɡʌlf/ vịnh
hamlet /ˈhæmlɪt/ thôn, ấp
hill /hɪl/ đồi
iceberg /ˈaɪsbɜːrɡ/ tảng băng trôi
island /ˈaɪlənd/ đảo
islands /ˈaɪləndz/ quần đảo
isthmus /ˈɪsməs/ eo đất
jungle /ˈdʒʌŋɡl/ rừng rậm
lake /leɪk/ hồ
landscape /ˈlændskeɪp/ phong cảnh
marsh /mɑːrʃ/ đầm lầy
meadow /ˈmedəʊ/ đồng cỏ
mesa /ˈmeɪsə/ núi mặt bàn
mine /maɪn/ mỏ
moss /mɔːs/ rêu
mountain /ˈmaʊntən/ núi
mountain range /ˈmaʊntən reɪnʤ/ dãy núi
mud /mʌd/ bùn
oasis /əʊˈeɪsɪs/ ốc đảo
ocean /ˈəʊʃən/ đại dương
pass /pɑːs/ đèo
peak /piːk/ đỉnh núi, đỉnh đồi
pebble /ˈpebl/ đá cuội
peninsula /pɪˈnɪnsjʊlə/ bán đảo
plain /pleɪn/ đồng bằng
plant /plænt/ thực vật
plateau /ˈplætəʊ/ cao nguyên
pond /pɒnd/ ao
rainbow /ˈreɪnbəʊ/ cầu vồng
river /ˈrɪvə/ sông
river bank /ˈrɪvər bæŋk/ bờ sông
rock /rɑːk/ tảng đá
sand /sænd/ cát
sea /siː/ biển
sky /skaɪ/ bầu trời
snow /snəʊ/ tuyết
soil /sɔɪl/ đất
stone /stəʊn/ cục đá
stream /striːm/ dòng suối
swamp /swɑːmp/ đầm lầy
tree /triː/ cây cối
tropical forest /ˈtrɒpɪkəl ˈfɒrɪst/ rừng nhiệt đới
tunnel /ˈtʌnl/ đường hầm
valley /ˈvæli/ thung lũng
volcano /vɑːlˈkeɪnəʊ/ núi lửa
waterfall /ˈwɔːtərfɔːl/ thác nước
wave /weɪv/ sóng
wood /wʊd/ khu rừng
Europe /ˈjʊrəp/ Châu Âu
Asia /ˈeɪʒə/ Châu Á
Australia /ɔːˈstreɪliə/ Châu Úc, Châu Đại Dương
Africa /ˈæfrɪkə/ Châu Phi
Antarctica /ænˈtɑːrktɪkə/ Châu Nam Cực
North America /ˌnɔːrθ əˈmerɪkə/ Bắc Mỹ
South America /ˌsaʊθ əˈmerɪkə/ Nam Mỹ
Arctic Ocean /ˈɑːrktɪk ˈoʊʃn/ Bắc Băng Dương
Southern Ocean /ˈsʌðərn ˈoʊʃn/ Nam Băng Dương
Atlantic Ocean /ətˈlæn.t̬ɪk ˈoʊʃn/ Đại Tây Dương
Pacific Ocean /pəˈsɪfɪk ˈoʊʃn/ Thái Bình Dương
Indian Ocean /ˈɪndiən ˈoʊʃn/ Ấn Độ Dương
East /iːst/ hướng Đông
West /west/ hướng Tây
South /saʊθ/ hướng Nam
North /nɔːrθ/ hướng Bắc
astounding /əˈstaʊndɪŋ/ đẹp sững sờ
astonishing /əˈstɑːnɪʃɪŋ/ đáng ngạc nhiên
blooming /ˈbluːmɪŋ/ tươi đẹp
breathtaking /ˈbreθˌtekɪŋ/ choáng ngợp
breezy /ˈbriːzi/ mát mẻ, dễ chịu
brisk /brɪsk/ trong lành
bucolic /bjuːˈkɑːlɪk/ vẻ đẹp đồng quê
captivating /ˈkæptɪˌvetɪŋ/ say đắm lòng người
clean /kliːn/ sạch sẽ
crisp /krɪsp/ khô ráo
diversified /daɪˈvɜːrsɪfaɪ/ đa dạng
dazzling /ˈdæzəlɪŋ/ chói lóa, sững sờ
exquisite /ɪkˈskwɪzɪt/ tinh tế
enchanting /enˈtʃæntɪŋ/ làm say mê
ethereal /əˈθɪriəl/ đẹp như tiên cảnh
flawless /ˈflɒləs/ đẹp không tì vết
flourishing /ˈflɜːrɪʃɪŋ/ nhiều hoa cỏ
glorious /ˈɡlɔːriəs/ lộng lẫy, rực rỡ
heavenly /ˈhevənli/ đẹp như thiên đường
idyllic /aɪˈdɪlɪk / bình dị, đồng quê
incredible /ˌɪnˈkredəbəl/ đẹp phi thường
incomparable /ˌɪnˈkɑːmpərəbəl/ không thể so sánh được
indescribable /ˌɪndəˈskraɪbəbəl/ không thể miêu tả được
lovely /ˈlʌvli/ dễ thương
lush /ˈləʃ/ tươi tốt, xum xuê
majestic /məˈdʒestɪk/ kì diệu
oppressive /əˈpresɪv/ ngột ngạt
outstanding /ˌɑːwtˈstændɪŋ/ nổi bật, choáng ngợp
pristine /ˈprɪstin/ nguyên sơ, tươi mới
panoramic /ˌpænəˈræmɪk/ rộng rãi
pleasant /ˈplezənt/ dễ chịu
romping /ˈrɑːmpɪŋ/ ồn ào
rejuvenating /riˈdʒuːvəˌnetɪŋ/ tươi trẻ
sparkling /ˈspɑːrkəlɪŋ/ lấp lánh
spectacular /spekˈtækjələr/ khác biệt
sun drenched /ˈsʌn drentʃt/ ngập ánh nắng
sweeping /ˈswiːpɪŋ/ rộng rãi
superlative /suːˈpɜːrlətɪv/ xuất sắc
striking /ˈstraɪkɪŋ/ nổi bật
stunning /ˈstʌnɪŋ/ lộng lẫy
teeming /ˈtiːmɪŋ/ đông đúc
towering /ˈtaʊərɪŋ/ cao chót vót
unbelievable /ˌʌnbɪˈliːvəbəl/ không thể tin nổi
unsurpassed /ˌʌnsərˈpæst/ không thể đẹp hơn
vast /væst/ rộng rãi
verdant /ˈvɝːdənt/ xanh tươi, tươi tốt
wondrous /ˈwʌndrəs/ đáng ngạc nhiên
capital city /ˈkæpɪtl ˈsɪti/ thủ đô
pagoda /pəˈgəʊdə/ chùa
temple /ˈtempl/ đền
market /ˈmɑ:rkət/ chợ
theater /ˈθi:ətər/ nhà hát
old quarter /əʊld ˈkwɔ:rtər/ phố cổ
lotus /ˈləʊtəs/ hoa sen
water puppet /ˈwɔ:tər ˈpʌpət/ múa rối nước
culture /ˈkʌlʧər/ văn hóa
bay /beɪ/ vịnh
cave /keɪv/ hang động
island /ˈaɪlənd/ hòn, đảo
limestone /ˈlaɪmstəʊn/ đá vôi
stalactite /stəˈlæktaɪt/ thạch nhũ
sea creatures /si: ˈkri:ʧərz/ sinh vật biển
cruise ship /kru:z ʃɪp/ tàu du lịch
seafood /ˈsi:fu:d/ hải sản
natural wonder /ˈnæʧəl ˈwʌndər/ kì quan thiên nhiên
hill /hɪl/ đồi
mountain /ˈmaʊntn/ núi
fog /fɑ:g/ sương mù
village /ˈvɪləʤ/ làng, bản
stilt house /stɪlt haʊs/ nhà sàn
rice /raɪs/ lúa
terraced fields /ˈterəst fi:ldz/ ruộng bậc thang
brocade /brəʊˈkeɪd/ thổ cẩm
ethnic minority /ˈeθnɪk maɪˈnɔ:rəti/ dân tộc ít người
lantern /ˈlæntərn/ đèn lồng
world heritage /wɜ:rld ˈherɪtɪdʒ/ di sản thế giới
vibrant /ˈvaɪbrənt/ rực rỡ
historic /hɪˈstɔ:rɪk/ mang tính lịch sử
silk /sɪlk/ lụa
ancient /ˈeɪnʧənt/ cổ xưa
handicraft /ˈhændi:kræft/ đồ thủ công
specialty /ˈspeʃəlti/ đặc sản
street food /stri:t fu:d/ đồ ăn vỉa hè
river /ˈrɪvər/ sông
architecture /ˈɑːrkɪtektʃər/ kiến trúc
tomb /tu:m/ lăng mộ
cuisine /kwɪˈzi:n/ ẩm thực
citadel /ˈsɪtədel/ thành cổ
festival /ˈfestɪvl/ lễ hội
imperial city /ɪmˈpɪri:l ˈsɪti/ kinh thành
dynasty /ˈdaɪnəsti/ triều đại
emperor /ˈempərər/ Hoàng Đế
Thành phố Đà Nẵng
bridge /brɪʤ/ cây cầu
tourism /ˈtʊrɪzəm/ du lịch
port /pɔ:rt/ cảng biển
sanctuary /ˈsæŋkʧu:eri/ thánh địa
theme park /θi:m pɑ:rk/ công viên trò chơi
peninsula /pəˈnɪnslə/ bán đảo
cable car /ˈkeɪbl kɑ:r/ cáp treo
gulf /gʌlf/ vịnh
pass /pæs/ đèo
delta /ˈdeltə/ vùng đồng bằng
floating market /ˈfləʊtɪŋ ˈmɑ:rkət/ chợ nổi
canal /kəˈnæl/ kênh, rạch
agriculture /ˈægrɪkʌlʧər/ nông nghiệp
flood /flʌd/ lũ lụt
orchard /ˈɔ:rʧərd/ vườn cây ăn quả
swamp /swɑ:mp/ đầm lầy
boat /bəʊt/ ghe, thuyền
tower /ˈtaʊər/ tòa tháp
economy /ɪˈkɑ:nəmi/ kinh tế
nightclub /ˈnaɪtklʌb/ câu lạc bộ đêm
airport /ˈerpɔ:rt/ sân bay
cathedral /kəˈθi:drəl/ Nhà thờ lớn
museum /mju:ˈzi:əm/ bảo tàng
water park /ˈwɔ:tər pɑ:rk/ công viên nước
post office /ˈpəʊst ɑːfɪs/ bưu điện
palace /ˈpæləs/ dinh
sunscreen /sənˈskri:n/ kem chống nắng
pool /pu:l/ bể bơi
scuba diving /ˈsku:bə ˈdaɪvɪŋ/ lặn biển
swimming /ˈswɪmɪŋ/ bơi
beach /bi:ʧ/ bãi biển
resort /rɪˈzɔ:rt/ khu nghỉ dưỡng
sand /sænd/ cát
hotel /həʊˈtel/ khách sạn
coast /kəʊst/ bờ biển
flower /ˈflaʊər/ hoa
pine tree /paɪn tri:/ cây thông
lake /leɪk/ hồ
forest /ˈfɔ:rəst/ rừng
mist /mɪst/ sương mù
park /pɑ:rk/ công viên
garden /ˈgɑ:rdən/ vườn
waterfall /ˈwɔ:tərfɔ:l/ thác nước
valley /ˈvæli/ thung lũng
Ngành kiến trúc tiếng Anh là Architecture. Người làm trong ngành kiến trúc là kiến trúc sư, tên tiếng anh Architect.
Có 7 kiểu kiến trúc sư, tương ứng với 7 lĩnh vực phổ biến trong kiến trúc, bao gồm:
Từ vựng (Vocabulary) |
Phiên âm (Pronunciation) |
Nghĩa (Meaning) |
✅ Residential Architect |
|
Kiến trúc sư khu dân cư |
✅ Commercial Architect |
|
Kiến trúc sư thương mại |
✅ Interior Designer |
|
Nhà thiết kế nội thất |
✅ Green Design Architect |
|
Kiến trúc sư thiết kế xanh |
✅ Landscape Architect |
|
Kiến trúc sư cảnh quan |
✅ Urban Designer |
|
Người thiết kế đô thị |
✅ Industrial Architect |
|
Kiến trúc sư công nghiệp |
Từ vựng (Vocabulary) |
Phiên âm (Pronunciation) |
Nghĩa (Meaning) |
arcade |
|
dãy cuốn, đường có mái vòm |
articulation |
|
trục bản lề |
arrangement |
|
sự sắp xếp |
axis |
|
trục |
biomimicry |
|
mô phỏng sinh học, lấy cảm hứng từ thiên nhiên |
balcony |
|
ban công |
building |
|
tòa nhà |
brick |
|
gạch |
ceiling |
|
trần nhà |
concrete |
|
bê tông |
construction |
|
sự thi công |
design |
|
thiết kế |
innovation |
|
sự đổi mới |
landmark |
|
điểm mốc |
skyscraper |
|
nhà chọc trời |
structure |
|
kết cấu |
timber |
|
gỗ kiến trúc |
bracket |
|
rầm chìa, côngxon |
building envelope |
|
bề mặt ngoài của kiến trúc tòa nhà |
cladding |
|
tấm ốp, lợp, bọc |
cloister |
|
hành lang, hàng hiên |
colossal |
|
khổng lồ |
composite |
|
hỗn hợp (vật liệu xây dựng) |
cornice |
|
phào, gờ; mái đua |
cradling |
|
khung (gỗ hoặc sắt) |
curvilinear |
|
thuộc đường cong |
diagram |
|
biểu đồ |
elevation |
|
phép chiếu thẳng góc |
front elevation |
|
hình chiếu đứng, mặt cắt đứng, mặt trước |
side elevation |
|
mặt bên |
facade |
|
mặt tiền |
flamboyant |
|
có những đường sóng như ngọn lửa |
floor plan |
|
sơ đồ mặt bằng |
ground plan |
|
sơ đồ mặt bằng |
site plan |
|
bản đồ vị trí (công trường) |
fluting |
|
sự làm rãnh máng |
folly |
|
công trình xây dựng tốn tiền nhưng không dùng được |
hierarchy |
|
sự phân cấp |
high-pitched |
|
dốc (mái nhà) |
homogeneous |
|
đồng nhất |
imbricate |
|
kiểu trang trí xếp gối lên nhau như lợp ngói |
juncture |
|
chỗ nối |
juxtaposition |
|
sự gần nhau, vị trí kề nhau |
lancet |
|
vòm đỉnh nhọn |
lintel |
|
lanh tô, rầm đỡ |
loggia |
|
hàng lang ngoài, lô gia |
merge |
|
hợp nhất |
orientation |
|
sự định hướng |
ribbon development |
|
phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường |
rusticate |
|
trát vữa nhám vào tường |
storey |
|
tầng lầu |
texture |
|
kết cấu |
uniformity |
|
tính đồng dạng |
penthouse |
|
căn hộ áp mái |
treehouse |
|
nhà trên cây |
hut |
|
túp lều |
cabin |
|
buồng ngủ (ở tàu thủy / máy bay) |
boat house |
|
nhà thuyền |
caravan |
|
nhà lưu động kéo theo xe |
wings |
|
cánh, chái nhà |
entrance |
|
cổng vào |
floor |
|
sàn nhà |
attic |
|
gác xép |
pillar |
|
cột nhà |
column |
|
cột |
restroom |
|
phòng vệ sinh |
toilet |
|
phòng vệ sinh |
wall |
|
tường |
roof |
|
mái nhà |
cellar |
|
hầm |
ventilation |
|
sự thông gió |
basement |
|
tầng hầm |
wood |
|
gỗ |
timber |
|
gỗ |
glass |
|
thủy tinh |
steel |
|
thép |
gravel |
|
sỏi, đá dăm |
sand |
|
cát |
plastic |
|
nhựa |
thatch |
|
ván bằng rạ ép |
fire alarm |
|
chuông báo cháy |
clay |
|
đất sét |
brick |
|
gạch |
mezzanine |
|
gác lửng |
slum |
|
khu ổ chuột |
Đọc thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Từ vựng (Vocabulary) |
Phiên âm (Pronunciation) |
Nghĩa (Meaning) |
build |
|
xây dựng |
decorate |
|
trang hoàng, trang trí |
demolish |
|
phá hủy |
design |
|
thiết kế |
develop |
|
phát triển, xây dựng |
invent |
|
phát minh |
maintain |
|
duy trì |
occupy |
|
chiếm |
reconstruct |
|
tái tạo |
renovate |
|
đổi mới |
support |
|
đỡ, nâng (vật) |
Từ vựng (Vocabulary) |
Phiên âm (Pronunciation) |
Nghĩa (Meaning) |
conventional |
|
thông thường, theo thông lệ, tập tục |
curved |
|
cong |
exterior |
|
bên ngoài |
functional |
|
mang tính chức năng |
futuristic |
ˌ |
mang tính vị lai, tương lai |
high-rise |
|
cao ốc, cao tầng, nhà tháp |
innovative |
|
đổi mới, đột phá |
internal |
|
trong, bên trong |
modern |
|
hiện đại |
multi-storey |
|
nhiều tầng |
old-fashioned |
|
kiểu cổ kính |
ornate |
|
văn hoa, lộng lẫy |
spacious |
|
rộng rãi |
state-of-the-art |
|
hiện đại nhất, tiên tiến nhất hiện có |
traditional |
|
cổ truyền, truyền thống |
Từ vựng (Vocabulary) |
Phiên âm (Pronunciation) |
Nghĩa (Meaning) |
All-in Rate |
|
Tổng chi phí |
Architect of Record |
|
Kiến trúc sư chủ trì |
Box Crib |
|
Giàn hộp trợ lực |
Catastrophic Failure |
|
Sự cố không thể phục hồi |
Cant (Architecture) |
|
Thiết kế vát chéo |
Building Engineer |
|
Kỹ sư xây dựng |
Concrete Cover |
|
Lớp bê tông bảo vệ cốt thép |
Concrete Slab |
|
Tấm bê tông đúc sẵn |
Course (Architecture) |
|
Kỹ thuật xây thành hàng |
Cross Bracing |
|
Giằng chéo |
Cut and Fill |
|
Cắt và lấp |
Damp Proofing |
|
Chống ẩm |
Design-build |
|
Thống nhất thiết kế và thi công |
Encasement |
|
Lớp phủ xây dựng |
Falsework |
|
Cốp pha |
Joint (building) |
|
Khớp nối |
Joist |
|
Dầm |
Lean Construction |
|
Xây dựng tinh gọn |
Lift Slab Construction |
|
Kỹ thuật nâng phiến |
Lookout (architecture) |
|
Dầm đua |
Master plan |
|
Tổng mặt bằng |
Performance Gap |
|
Khoảng cách hiệu suất |
Precast Concrete |
|
Bê tông đúc sẵn |
Purlin |
|
Xà gồ |
Quantity Take-off |
|
Dự toán xây dựng |
Rafter |
|
Rui mái |
Rim Joist |
|
Dầm biên |
Shiplap |
|
Gỗ ốp tường |
Shoring |
|
Hệ cọc chống |
Soil Stockpile |
|
Dự trữ đất |
Wall Stud |
|
Khung tường |
Superstructure |
|
Kết cấu bên trên |
Thin-Shell Structure |
|
Kết cấu vỏ mỏng |
Tie (Cavity Wall) |
|
Giằng |
Topping Out |
|
Lễ cất nóc |
Trombe Wall |
|
Bức tường Trompe |
Underpinning |
|
Gia cố nền móng |
Virtual Design & Construction (VDC) |
|
Thiết kế và xây dựng ảo |
Voided Biaxial Slab |
|
Tấm biaxial rỗng |