Công ty chuyên thi công hồ bơi, cung cấp các dịch vụ về ngành hồ bơi, phân phối thiết bị hồ bơi
Hiện nay, FINA công nhận kỷ lục thế giới trong các nội dung bơi sau cho tất cả các vận động viên nam và vận động viên nữ:
Môn thi | Thời gian | Tên | Quốc tịch | Ngày | Sự kiện | Địa điểm | Chú thích | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50m tự do | 20.91 | César Cielo | ![]() |
18 tháng 12 năm 2009 | Brazilian Championships | São Paulo, Brasil | [1][2] | |
100m tự do | 46.91 | César Cielo | ![]() |
30 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [3][4] | |
200m tự do | 1:42.00 | Paul Biedermann | ![]() |
28 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [5][6] | |
400m tự do | 3:40.07 | Paul Biedermann | ![]() |
26 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [7][8] | |
800m tự do | 7:32.12 | Zhang Lin | ![]() |
29 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [9][10] | |
1500m tự do | 14:31.02 | Sun Yang | ![]() |
4 tháng 8 năm 2012 | Olympic London 2012 | London, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | [11] | |
50m ngửa | 24.04 | Liam Tancock | ![]() |
2 tháng 8 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [12][13] | |
100m ngửa | 51.85 | r | Ryan Murphy | ![]() |
13 tháng 8 năm 2016 | Olympic Rio 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | [14][15] |
200m ngửa | 1:51.92 | Aaron Peirsol | ![]() |
31 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [16][17] | |
50m ếch | 26.42 | sf | Adam Peaty | ![]() |
4 tháng 8 năm 2015 | FINA World Aquatics Championships 2015 | Kazan, Nga | [18] |
100m ếch | 57.13 | Adam Peaty | ![]() |
7 tháng 8 năm 2016 | Olympic Rio 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | [19][20] | |
200m ếch | 2:07.01 | Akihiro Yamaguchi | ![]() |
15 tháng 9 năm 2012 | National Games | Gifu, Nhật Bản | ||
50m bướm | 22.43 | sf | Rafael Muñoz | ![]() |
5 tháng 4 năm 2009 | Spanish Championships | Málaga, Tây Ban Nha | [21][22] |
100m bướm | 49.82 | Michael Phelps | ![]() |
1 tháng 8 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [23][24] | |
200m bướm | 1:51.51 | Michael Phelps | ![]() |
29 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [25][26] | |
200m hỗn hợp cá nhân | 1:54.00 (24.89; 28.59; 33.03; 27.49) | Ryan Lochte | ![]() |
28 tháng 7 năm 2011 | FINA World Aquatics Championships 2011 | Thượng Hải, Trung Quốc | [27][28] | |
400m hỗn hợp cá nhân | 4:03.84 (54.92; 1:01.57; 1:10.56; 56.79) | Michael Phelps | ![]() |
10 tháng 8 năm 2008 | Olympic Bắc Kinh 2008 | Bắc Kinh, Trung Quốc | [29][30] | |
4×100m tiếp sức tự do | 3:08.24 |
|
![]() |
11 tháng 8 năm 2008 | Olympic Bắc Kinh 2008 | Bắc Kinh, Trung Quốc | [31][32][33] | |
4×200m tiếp sức tự do | 6:58.55 |
|
![]() |
31 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [34][35] | |
4×100m tiếp sức hỗn hợp | 3:27.28 |
|
![]() |
2 tháng 8 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [36][37] |
Chú giải: # – Kỷ lục đang chờ được phê chuẩn bởi FINA;
Records not set in finals: h – heat; sf – semifinal; r – relay 1st leg; rh – relay heat 1st leg; b – B final; † – en route to final mark; tt – time trial
Môn thi | Thời gian | Tên | Quốc tịch | Ngày | Sự kiện | Địa điểm | Chú thích | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50m tự do | 23.73 | Britta Steffen | ![]() |
2 tháng 8 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [38][39] | |
100m tự do | 52.06 | Cate Campbell | ![]() |
2 tháng 7 năm 2016 | Australia Grand Prix | Brisbane, Úc | [40] | |
200m tự do | 1:52.98 | Federica Pellegrini | ![]() |
29 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [41] | |
400m tự do | 3:56.46 | Katie Ledecky | ![]() |
7 tháng 8 năm 2016 | Olympic Rio 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | [42][43] | |
800m tự do | 8:04.79 | Katie Ledecky | ![]() |
12 tháng 8 năm 2016 | Olympic Rio 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | [44][45] | |
1500m tự do | 15:25.48 | Katie Ledecky | ![]() |
4 tháng 8 năm 2015 | FINA World Aquatics Championships 2015 | Kazan, Nga | [46][47] | |
50m ngửa | 27.06 | Zhao Jing | ![]() |
30 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [48][49] | |
100m ngửa | 58.12 | Gemma Spofforth | ![]() |
28 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [50][51] | |
200m ngửa | 2:04.06 | Missy Franklin | ![]() |
3 tháng 8 năm 2012 | Olympic London 2012 | London, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | [52][53] | |
50m ếch | 29.48 | sf | Rūta Meilutytė | ![]() |
3 tháng 8 năm 2013 | FINA World Aquatics Championships 2013 | Barcelona, Tây Ban Nha | [54] |
100m ếch | 1:04.35 | sf | Rūta Meilutytė | ![]() |
29 tháng 7 năm 2013 | FINA World Aquatics Championships 2013 | Barcelona, Tây Ban Nha | [55] |
200m ếch | 2:19.11 | sf | Rikke Møller Pedersen | ![]() |
1 tháng 8 năm 2013 | FINA World Aquatics Championships 2013 | Barcelona, Tây Ban Nha | [56] |
50m bướm | 24.43 | Sarah Sjöström | ![]() |
5 tháng 7 năm 2014 | Swedish Championships | Borås, Thụy Điển | [57] | |
100m bướm | 55.48 | Sarah Sjöström | ![]() |
7 tháng 8 năm 2016 | Olympic Rio 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | [58] | |
200m bướm | 2:01.81 | Liu Zige | ![]() |
21 tháng 10 năm 2009 | Chinese National Games | Tế Nam, Trung Quốc | [59] | |
200m hỗn hợp cá nhân | 2:06.12 | Katinka Hosszú | ![]() |
3 tháng 8 năm 2015 | FINA World Aquatics Championships 2015 | Kazan, Nga | [60][61] | |
400m hỗn hợp cá nhân | 4:26.36 | Katinka Hosszú | ![]() |
6 tháng 8 năm 2016 | Olympic Rio 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | [62][63] | |
4×100m tiếp sức tự do | 3:30.65 |
|
![]() |
6 tháng 8 năm 2016 | Olympic Rio 2016 | Rio de Janeiro, Brasil | [64] | |
4×200m tiếp sức tự do | 7:42.08 |
|
![]() |
30 tháng 7 năm 2009 | FINA World Aquatics Championships 2009 | Rome, Ý | [65][66] | |
4×100m tiếp sức hỗn hợp | 3:52.05 |
|
![]() |
4 tháng 8 năm 2012 | Olympic London 2012 | London, Anh Quốc | [67][68] |
Chú giải: # – Kỷ lục đang chờ được phê chuẩn bởi FINA;
Records not set in finals: h – heat; sf – semifinal; r – relay 1st leg; rh – relay heat 1st leg; b – B final; † – en route to final mark; tt – time trial
Môn thi | Thời gian | Tên | Câu lạc bộ | Ngày | Sự kiện | Địa điểm | Chú thích | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4×100m tiếp sức tự do nam nữ | 3:23.05 |
|
![]() |
8 tháng 8 năm 2015 | FINA World Aquatics Championships 2015 | Kazan, Nga | [69] | |
4×100m tiếp sức hỗn hợp nam nữ | 3:41.71 |
|
![]() |
5 tháng 8 năm 2015 | FINA World Aquatics Championships 2015 | Kazan, Nga | [70] |
Chú giải: # – Kỷ lục đang chờ được phê chuẩn bởi FINA;
Records not set in finals: h – heat
Trong các kỳ đại hội thể thao như Olympic hay Đại hội thể thao của các châu lục và khu vực thì môn bơi lội thường không được tổ chức trong bể ngắn 25m mà chỉ tổ chức trong bể dài 50m. Cho nên, các nội dung thi đấu trong bể ngắn 25m thường chỉ gặp trong các giải đấu của thể thao dưới nước nói chung hay các giải bơi lội nói riêng.
Môn thi | Thời gian | Tên | Quốc tịch | Ngày | Sự kiện | Địa điểm | Chú thích | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50m tự do | 20.26 | Florent Manaudou | ![]() |
5 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [71] | |
100m tự do | 44.94 | Amaury Leveaux | ![]() |
13 tháng 12 năm 2008 | European Short Course Swimming Championships 2008 | Rijeka, Croatia | [72][73] | |
200m tự do | 1:39.37 | Paul Biedermann | ![]() |
15 tháng 11 năm 2009 | FINA Swimming World Cup 2009 | Berlin, Đức | [74][75][76] | |
400m tự do | 3:32.25 | Yannick Agnel | ![]() |
15 tháng 11 năm 2012 | French Nationals | Angers, Pháp | [77] | |
800m tự do | 7:23.42 | Grant Hackett | ![]() |
20 tháng 7 năm 2008 | Victoria Championships | Melbourne, Úc | [78] | |
1500m tự do | 14:08.06 | Gregorio Paltrinieri | ![]() |
4 tháng 12 năm 2015 | European Short Course Swimming Championships 2015 | Netanya, Israel | [79] | |
50m ngửa | 22.22 | Florent Manaudou | ![]() |
6 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [80] | |
100m ngửa | 48.92 | Matt Grevers | ![]() |
12 tháng 12 năm 2015 | Duel in the Pool 2015 | Indianapolis, Hoa Kỳ | [81] | |
200m ngửa | 1:45.63 | Mitch Larkin | ![]() |
27 tháng 11 năm 2015 | Australian Championships | Sydney, Úc | [82] | |
50m ếch | 25.25 | Cameron van der Burgh | ![]() |
14 tháng 11 năm 2009 | FINA Swimming World Cup 2009 | Berlin, Đức | [76] | |
100m ếch | 55.61 | Cameron van der Burgh | ![]() |
15 tháng 11 năm 2009 | FINA Swimming World Cup 2009 | Berlin, Đức | [76] | |
200m ếch | 2:00.48 | Dániel Gyurta | ![]() |
31 tháng 8 năm 2014 | FINA Swimming World Cup 2014 | Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | [83] | |
50m bướm | 21.80 | Steffen Deibler | ![]() |
14 tháng 11 năm 2009 | FINA Swimming World Cup 2009 | Berlin, Đức | [76] | |
100m bướm | 48.44 | Chad le Clos | ![]() |
4 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [84] | |
200 m bướm | 1:48.56 | Chad le Clos | ![]() |
5 tháng 11 năm 2013 | FINA Swimming World Cup 2013 | Singapore, Singapore | [85] | |
100m hỗn hợp cá nhân | 50.30 | Vladimir Morozov | ![]() |
30 tháng 8 năm 2016 | FINA World Swimming World Cup 2016 | Berlin, Đức | [86][87] | |
200m hỗn hợp cá nhân | 1:49.63 | Ryan Lochte | ![]() |
14 tháng 12 năm 2012 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2012 | Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ | [88] | |
400m hỗn hợp cá nhân | 3:55.50 | Ryan Lochte | ![]() |
16 tháng 12 năm 2010 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2010 | Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | [89] | |
4×50m tiếp sức tự do | 1:22.60 |
|
![]() |
6 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [90] | |
4×100m tiếp sức tự do | 3:03.30 |
|
![]() |
19 tháng 12 năm 2009 | Duel in the Pool 2009 | Manchester, Anh Quốc | [91] | |
4×200m tiếp sức tự do | 6:49.04 |
|
![]() |
16 tháng 12 năm 2010 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2010 | Dubai, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | [92] | |
4×50m tiếp sức hỗn hợp | 1:30.51 |
|
![]() |
4 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [93] | |
4×100m tiếp sức hỗn hợp | 3:19.16 |
|
![]() |
20 tháng 12 năm 2009 | Vladimir Salnikov Cup | Saint Petersburg, Nga | [94] |
Chú giải: # – Kỷ lục đang chờ được phê chuẩn bởi FINA;
Records not set in finals: h – heat; sf – semifinal; r – relay 1st leg; rh – relay heat 1st leg; b – B final; † – en route to final mark; tt – time trial
Môn thi | Thời gian | Tên | Quốc tịch | Ngày | Sự kiện | Địa điểm | Chú thích | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50m tự do | 23.24 | = | Ranomi Kromowidjojo | ![]() |
7 tháng 8 năm 2013 | FINA Swimming World Cup 2013 | Eindhoven, Hà Lan | [95] |
50m tự do | 23.24 | = | Ranomi Kromowidjojo | ![]() |
12 tháng 12 năm 2015 | Duel in the Pool 2015 | Indianapolis, Hoa Kỳ | [81] |
100m tự do | 50.91 | † | Cate Campbell | ![]() |
28 tháng 11 năm 2015 | Australian Championships | Sydney, Úc | [96] |
200m tự do | 1:50.78 | Sarah Sjöström | ![]() |
7 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [97] | |
400m tự do | 3:54.52 | Mireia Belmonte García | ![]() |
11 tháng 8 năm 2013 | FINA Swimming World Cup 2013 | Berlin, Đức | [98] | |
800m tự do | 7:59.34 | Mireia Belmonte García | ![]() |
10 tháng 8 năm 2013 | FINA Swimming World Cup 2013 | Berlin, Đức | [99] | |
1500m tự do | 15:19.71 | Mireia Belmonte García | ![]() |
12 tháng 12 năm 2014 | Spanish Championships | Sabadell, Tây Ban Nha | [100] | |
50m ngửa | 25.67 | Etiene Medeiros | ![]() |
7 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [101] | |
100m ngửa | 55.03 | Katinka Hosszú | ![]() |
4 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [102] | |
200m ngửa | 1:59.23 | Katinka Hosszú | ![]() |
5 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [103] | |
50m ếch | 28.80 | Jessica Hardy | ![]() |
14 tháng 11 năm 2009 | FINA Swimming World Cup 2009 | Berlin, Đức | [104] | |
100m ếch | 1:02.36 | = | Rūta Meilutytė | ![]() |
12 tháng 10 năm 2013 | FINA Swimming World Cup 2013 | Moscow, Nga | [105] |
100m ếch | 1:02.36 | = | Alia Atkinson | ![]() |
6 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [106] |
100m ếch | 1:02.36 | = | Alia Atkinson | ![]() |
26 tháng 8 năm 2016 | FINA Swimming World Cup 2016 | Chartres, Pháp | [107] |
200m ếch | 2:14.57 | Rebecca Soni | ![]() |
18 tháng 12 năm 2009 | Duel in the Pool 2009 | Manchester, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | ||
50m bướm | 24.38 | Therese Alshammar | ![]() |
22 tháng 11 năm 2009 | FINA Swimming World Cup 2009 | Singapore, Singapore | [108] | |
100m bướm | 54.61 | Sarah Sjöström | ![]() |
7 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [109] | |
200m bướm | 1:59.61 | Mireia Belmonte Garcia | ![]() |
3 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [110] | |
100m hỗn hợp cá nhân | 56.67 | Katinka Hosszú | ![]() |
4 tháng 12 năm 2015 | European Short Course Swimming Championships 2015 | Netanya, Israel | [111] | |
200m hỗn hợp cá nhân | 2:01.86 | Katinka Hosszú | ![]() |
6 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [112] | |
400m hỗn hợp cá nhân | 4:19.46 | h | Katinka Hosszú | ![]() |
2 tháng 12 năm 2015 | European Short Course Swimming Championships 2015 | Netanya, Israel | [113] |
4×50m tiếp sức tự do | 1:34.24 |
|
![]() |
7 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [114] | |
4×100m tiếp sức tự do | 3:26.53 |
|
![]() |
5 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [115] | |
4×200m tiếp sức tự do | 7:32.85 |
|
![]() |
3 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [116] | |
4×50m tiếp sức hỗn hợp | 1:44.04 |
|
![]() |
5 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [117] | |
4×100m tiếp sức hỗn hợp | 3:45.20 |
|
![]() |
11 tháng 12 năm 2015 | Duel in the Pool 2015 | Indianapolis, Hoa Kỳ | [118] |
Chú giải: # – Kỷ lục đang chờ được phê chuẩn bởi FINA;
Records not set in finals: h – heat; sf – semifinal; r – relay 1st leg; rh – relay heat 1st leg; b – B final; † – en route to final mark; tt – time trial
Môn thi | Thời gian | Tên | Câu lạc bộ | Ngày | Sự kiện | Địa điểm | Chú thích | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4×50m tiếp sức tự do nam nữ | 1:28.57 |
|
![]() |
6 tháng 12 năm 2014 | FINA World Swimming Championships (25 m) 2014 | Doha, Qatar | [119][120] | |
4×50m tiếp sức hỗn hợp nam nữ | 1:37.17 |
|
![]() |
21 tháng 12 năm 2013 | Duel in the Pool 2013 | Glasgow, Scotland | [121] |
Chú giải: # – Kỷ lục đang chờ được phê chuẩn bởi FINA;
Records not set in finals: h – heat
Quốc gia | Kỷ lục | BD | BN | Tổng | BD | BN | Tổng | BD | BN | Tổng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam | Nữ | Nam nữ phối hợp | ||||||||
![]() |
24 | 9 | 4 | 13 | 5 | 3 | 8 | 1 | 2 | 3 |
![]() |
8 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | ||||
![]() |
5 | 2 | 2 | 4 | 1 | 1 | ||||
![]() |
5 | 2 | 2 | 3 | 3 | |||||
![]() |
5 | 1 | 1 | 4 | 4 | |||||
![]() |
5 | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||
![]() |
5 | 2 | 3 | 5 | ||||||
![]() |
4 | 2 | 2 | 2 | 1 | 3 | ||||
![]() |
4 | 4 | 4 | |||||||
![]() |
4 | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | ||||
![]() |
4 | 4 | 4 | |||||||
![]() |
4 | 4 | 4 | |||||||
![]() |
4 | 4 | 4 | |||||||
![]() |
3 | 2 | 1 | 3 | ||||||
![]() |
2 | 1 | 1 | 2 | ||||||
![]() |
2 | 1 | 1 | 2 | ||||||
![]() |
1 | 1 | 1 | |||||||
![]() |
1 | 1 | 1 | |||||||
Tổng | 91 | 20 | 23 | 43 | 20 | 24 | 44 | 2 | 2 | 4 |
Số kỷ lục | Vận động viên | Quốc tịch | Nội dung |
---|---|---|---|
7 | Michael Phelps | ![]() |
100m bướm BD 200m bướm BD 400m hỗn hợp cá nhân BD 4 × 100m tiếp sức tự do BD 4 × 200m tiếp sức tự do BD 4 × 100m tiếp sức hỗn hợp BD 4 × 100m tiếp sức tự do BN |
5 | Ryan Lochte | ![]() |
200m hỗn hợp cá nhân BD 4 × 100m tiếp sức tự do nam nữ BD 4 × 200m tiếp sức tự do BD 200m hỗn hợp cá nhân BN 400m hỗn hợp cá nhân BN |
3 | Cesar Cielo | ![]() |
50m tự do BD 100m tự do BD 4×50m tiếp sức hỗn hợp BN |
Paul Biedermann | ![]() |
200 m tự do BD 400 m tự do BD 200 m tự do BN |
|
Adam Peaty | ![]() |
50m ếch BD 100m ếch BD 4 × 100m tiếp sức hỗn hợp nam nữ BD |
Số kỷ lục | Vận động viên | Quốc tịch | Nội dung |
---|---|---|---|
7 | Katinka Hosszú | ![]() |
200m hỗn hợp cá nhân BD 400m hỗn hợp cá nhân BD 100m ngửa BN 200m ngửa BN 100m hỗn hợp cá nhân BN 200m hỗn hợp cá nhân BN 400m hỗn hợp cá nhân BN |
4 | Mireia Belmonte | ![]() |
400m tự do BN 800m tự do BN 1500m tự do BN 200m bướm BN |
Ranomi Kromowidjojo | ![]() |
50m tự do BN 4 × 50m tiếp sức tự do BN 4 × 100m tiếp sức tự do BN 4 × 200m tiếp sức tự do BN |
|
Sarah Sjöström | ![]() |
50m bướm BD 100m bướm BD 200m tự do BN 100m bướm BN |
|
3 | Inge Dekker | ![]() |
4 × 50m tiếp sức tự do BN 4 × 100m tiếp sức tự do BN 4 × 200m tiếp sức tự do BN |
Femke Heemskerk | ![]() |
4 × 50m tiếp sức tự do BN 4 × 100m tiếp sức tự do BN 4 × 200m tiếp sức tự do BN |
|
Katie Ledecky | ![]() |
400m tự do BD 800m tự do BD 1500m tự do BD |
|
Rūta Meilutytė | ![]() |
50m ếch BD 100m ếch BD 100m ếch BN |
|
Missy Franklin | ![]() |
200m ngửa BD 4 × 100m tiếp sức tự do nam nữ BD 4 × 100m tiếp sức hỗn hợp BD |
|
Cate Campbell | ![]() |
100m tự do BD 4 × 100m tiếp sức tự do BD 100m tự do BN |